TỪ VỰNG

  • Career (n) /kəˈrɪr/: Sự nghiệp, nghề nghiệp
  • Age (n) /eɪdʒ/: Tuổi tác
  • Demanding (adj) /dɪˈmændɪŋ/: Khó khăn, vất vả
  • Although (adv) /ɔːlˈðoʊ/: Mặc dù
  • Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: Thử thách
  • Management (n) /ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý, quản trị
  • Improve (v) /ɪmˈpruːv/: Cải thiện
  • Effort (n) /ˈefərt/: Nỗ lự
  • Knowledge (n) /ˈnɑːlɪdʒ/: Kiến thức
  • Choose (v) /tʃuːz/: Chọn
  • Admire (v) /ədˈmaɪər/: Ngưỡng mộ, khâm phục
  • Requirement (n) /rɪˈkwaɪərmənt/: Yêu cầu
  • Believe (v) /bɪˈliːv/: Tin tưởng

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề sự nghiệp

HỘI THOẠI

A: What is your desired job? (Công việc mong muốn của bạn là gì?)

B: Well, my dream changes in accordance to age. Up to now, I would like to be a great English teacher. (Mơ ước của tôi thay đổi theo độ tuổi. Cho tới bây giờ, tôi muốn là một giáo viên tiếng Anh)

A: Is that a demanding job? (Đó có phải là công việc nhiều thử thách không?)

B: Yes, I think so although people suppose that being a teacher is easy and boring. (Có, tôi nghĩ vậy mặc dù mọi người cho rằng trở thành giáo viên là rất dễ và nhàm chán)

A: What challenge do you have when doing that job? (Thử thách nào bạn gặp phải khi làm công việc này?)

B: I have some problems with classroom management. Maybe I have to improve that skill a lot in order to be a good teacher. (Tôi có một vài vấn đề với quản lý lớp học. Có lẽ tôi phải cải thiện kỹ năng này nhiều hơn để trở thành một giáo viên tốt)

A: Is it hard to make your dream come true? (Thật là khó để biến ước mơ của bạn thành sự thật đúng không?)

B: Every job needs time and effort, and teacher does as well. Apart from the academic knowledge I was taught in university, I have to learn many other soft skills. (Mỗi công việc đều cần thời gian và nỗ lực, và nghề giáo viên cũng vậy. Bên cạnh kiến thức học tập tại trường đại học, tôi phải học nhiều kỹ năng mềm)

A: Why do you choose that job? (Tại sao bạn chọn công việc này?)

B: I really admired my high school English teacher, and I want to be like her. (Tôi thực sự ngưỡng mộ giáo viên tiếng Anh cấp 3 của tôi, và tôi muốn giống cô ấy)

A: What requirements do you need to do that job? (Công việc này cần những yêu cầu gì?)

B: Let’s see. You need to be patient, thoughtful and sympathetic. (Để tôi nghĩ xem. Bạn cần kiên nhẫn, chín chắn và biết cảm thông)

A: What does the society think about your job? (Xã hội nghĩ gì về công việc của bạn?)

B: I’m not quite sure, but I’m proud to be a teacher, an honor job. (Tôi không chắc chắn lắm, nhưng tôi tự hào là một giáo viên – một công việc vinh quang)

A: Do you make much money with that job? (Bạn có muốn kiếm nhiều tiền với công việc đó không?)

B: Not at all. Teacher’s one of the lowest paying jobs in my country. (Không hề. Giáo viên là một trong những công việc được trả lương thấp nhất tại đất nước tôi)

A: Have you ever thought of leaving your job? (Bạn đã bao giờ nghĩ là sẽ nghỉ việc chưa?)

B: I haven’t thought of that before, but I believe in what I’m doing right now. (Tôi chưa từng nghĩ đến điều đó, nhưng tôi tin là tôi đang làm đúng).

FILE AUDIO CỦA ĐOẠN HỘI THOẠI TRÊN

Xin vui lòng nghe file audio của đoạn hội thoại tại đây.

Phil Connect cam kết hỗ trợ học viên tất cả các thủ tục liên quan đến du học tiếng Anh tại Philippines và không thu bất kỳ khoản phí dịch vụ nào. Hãy liên hệ với Phil Connect để được tư vấn và hỗ trợ hoàn toàn miễn phí nhé!

Bạn không nên bỏ lỡ!

Ưu đãi "khủng" đang chờ bạn - Nhận báo giá trọn gói trong 5 phút!

Inbox Fanpage 0907 999 772 Tải tài liệu
luyện thi IELTS
Báo giá trọn gói!

    Đăng ký tư vấn