TỪ VỰNG

  • Family /ˈfæməli/: Gia đình
  • Sibling /ˈsɪblɪŋ/: Anh chị em
  • Parents /ˈsɪblɪŋs/: Bố mẹ
  • Prepare /prɪˈper/: Chuẩn bị
  • Dinner /ˈdɪnər/: Bữa tối
  • Meal /miːl/: Bữa ăn
  • Delicious /dɪˈlɪʃəs/: Ngon

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề gia đình

HỘI THOẠI

A: How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)

B: There are 5 people in my family: my father, mother, brother, sister, and me. (Có 5 người trong gia đình tôi: Bố, mẹ, anh trai, em gái và tôi)

A: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)

B: My father is a doctor. He works at the local hospital. (Bố tôi là bác sĩ. Ông ấy làm việc ở bệnh viện địa phương)

A: How old is your mother? (Mẹ bạn bao nhiêu tuổi)

B: She is 40 years old, 1 year younger than my father. (Bà ấy 40 tuổi, trẻ hơn bố tôi 1 tuổi)

A: Do you have any siblings? What’s his/her name? (Bạn có anh chị em không? Tên của họ là gì?)

B: Yes, I do. I have 1 elder brother, David, and 1 younger sister, Mary. (Tôi có. Tôi có 1 anh trai là David và 1 em gái là Mary)

A: What do your mother/father like? (Mẹ/bố bạn thích gì?)

B: My father likes playing football and my mother likes cooking. (Bố tôi thích chơi đá bóng và mẹ tôi thích nấu ăn)

A: Do you stay with your parents? (Bạn có sống với bố mẹ không)

B: Right now, no (Hiện tại thì không)

A: Does your family usually have dinner together? (Gia đình bạn có hay ăn tối cùng nhau không?)

B: Yes, we do. My mom always prepares delicious meals for us. (Có, mẹ tôi luôn chuẩn bị những bữa ăn ngon cho chúng tôi).

FILE AUDIO CỦA ĐOẠN HỘI THOẠI TRÊN

Xin vui lòng nghe file audio của đoạn hội thoại tại đây.

Phil Connect cam kết hỗ trợ học viên tất cả các thủ tục liên quan đến du học tiếng Anh tại Philippines và không thu bất kỳ khoản phí dịch vụ nào. Hãy liên hệ với Phil Connect để được tư vấn và hỗ trợ hoàn toàn miễn phí nhé!

Bạn không nên bỏ lỡ!

Ưu đãi "khủng" đang chờ bạn - Nhận báo giá trọn gói trong 5 phút!

Inbox Fanpage 0907 999 772 Tải tài liệu
luyện thi IELTS
Báo giá trọn gói!

    Đăng ký tư vấn