TỪ VỰNG

  • Competition (n) /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/: Cuộc thi, sự cạnh tranh
  • Contest (n) /ˈkɑːntest/: Cuộc tranh luận, cuộc thi đấu
  • Enter (v) /ˈentər/ = Take part in (v): Vào, tham gia
  • Eloquence (n) /ˈeləkwəns/: Sự hùng biện
  • Participant (n) /pɑːrˈtɪsɪpənt/: Người tham gia
  • Public speaker (n): Người thuyết trình
  • Prize (n) /praɪz: Giải thưởng
  • Result (n) /rɪˈzʌlt/: Kết quả
  • Idea (n) /aɪˈdiːə/: Ý tưởng
  • Speech (n) /spiːtʃ/: Bài diễn văn
  • Tip (n) /tɪp/: Mẹo, thủ thuật
  • Rehearse (v) /rɪˈhɜːrs/: Tổng duyệt
  • Material (n) /məˈtɪriəl/: Tài liệu
  • Inform (v) /ɪnˈfɔːrm/: Thông báo
  • Opinion (n) /əˈpɪnjən/: Quan điểm
  • Useful (adj) /ˈjuːsfl/: Hữu ích, bổ ích
  • Confident (adj) /ˈkɑːnfɪdənt/: Tự tin

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề cuộc thi

HỘI THOẠI

A: What is the most impressive competition you’ve entered? (Cuộc thi ấn tượng nhất mà bạn đã tham gia là gì?)

B: I took part in an eloquence competition, organized by my university last year. (Tôi đã tham gia cuộc thi hùng biện, được tổ chức bởi trường đại học của tôi vào năm ngoái)

A: What was it about? (Nó là về điều gì?)

B: The competition was to find out the best public speaker in the university. (Cuộc thi là để tìm ra người thuyết trình tốt nhất tại trường đại học)

A: Were there many participants in the competition? (Có nhiều người tham gia cuộc thi không?)

B: Yes, there were around 500 participants totally. (Có, tổng cộng có khoảng 500 người tham gia)

A: What prize did you get? (Bạn nhận được giải gì?)

B: Well, I didn’t get a very high prize, but it didn’t matter, I was still happy with the result. (Tôi không nhận được giải cao, nhưng đó không phải là vấn đề, tôi vẫn vui với kết quả đó)

A: What could you learn from the competition? (Bạn có thể học được gì từ cuộc thi?)

B: I learned the way to develop ideas for a speech beside some body language tips in public speaking. (Tôi đã học được cách phát triển ý tưởng cho bài diễn thuyết bên cạnh một vài mẹo về sử dụng ngôn ngữ cơ thể khi nói trước đám đông)

A: Did you have to prepare a lot for the competition? (Bạn có phải chuẩn bị nhiều cho cuộc thi không?)

B: Yes, I did. I read various materials about eloquence, as well as rehearsed a lot. (Có. Tôi đã đọc nhiều tài liệu về hùng biện, cũng như tập duyệt nhiều lần)

A: How did you know about the competition? (Bạn biết tới cuộc thi như thế nào?)

B: The competition was informed in the school poster. (Cuộc thi được thông báo trên Poster của trường)

A: Did you do your best then? (Bạn đã cố gắng hết sức rồi phải không?)

B: Yes, I think so. After the competition, I know I have to try more. (Tôi nghĩ vậy. Sau cuộc thi, tôi biết tôi phải cố gắng hơn nữa)

A: Is the competition useful, in your opinion? (Theo bạn thì cuộc thì bổ ích chứ?)

B: Sure. It helps students learn soft skills as well as become more confident in life. (Chắc chắn rồi. Nó giúp sinh viên học kỹ năng mềm cũng như tự tin hơn trong cuộc sống).

FILE AUDIO CỦA ĐOẠN HỘI THOẠI TRÊN

Xin vui lòng nghe file audio của đoạn hội thoại tại đây.

Phil Connect cam kết hỗ trợ học viên tất cả các thủ tục liên quan đến du học tiếng Anh tại Philippines và không thu bất kỳ khoản phí dịch vụ nào. Hãy liên hệ với Phil Connect để được tư vấn và hỗ trợ hoàn toàn miễn phí nhé!

Bạn không nên bỏ lỡ!

Ưu đãi "khủng" đang chờ bạn - Nhận báo giá trọn gói trong 5 phút!

Inbox Fanpage 0907 999 772 Tải tài liệu
luyện thi IELTS
Báo giá trọn gói!

    Đăng ký tư vấn